Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búa tạ
- large hammer
* Từ tham khảo/words other:
-
thước đo mưa
-
thước đo mực nước
-
thước đo tầm xa
-
thước đo tuyết
-
thuốc độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búa tạ
* Từ tham khảo/words other:
- thước đo mưa
- thước đo mực nước
- thước đo tầm xa
- thước đo tuyết
- thuốc độc