Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búa thủy động
* dtừ|- ram, hydraulic ram
* Từ tham khảo/words other:
-
nhặt che mưa thưa che gió
-
nhát chém
-
nhất chín nhì bù
-
nhất cử lưỡng tiện
-
nhất cử nhất động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búa thủy động
* Từ tham khảo/words other:
- nhặt che mưa thưa che gió
- nhát chém
- nhất chín nhì bù
- nhất cử lưỡng tiện
- nhất cử nhất động