Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuổng
* noun
- spade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuổng
* dtừ|- spade; shovel hoe|= dốt đặc cán thuổng stopped up like the handle of a hoe/dull-witted
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi thầm
-
chửi thậm tệ
-
chửi thề
-
chửi tới tấp
-
chửi tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuổng
* Từ tham khảo/words other:
- chửi thầm
- chửi thậm tệ
- chửi thề
- chửi tới tấp
- chửi tục