Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi thề
* verb
-to swear at; to bounce out; to slip out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chửi thề
- to swear|= đừng chửi thề trước mặt trẻ con! don't swear in front of the children!|= chửi thề một tràng to let out a string of oaths
* Từ tham khảo/words other:
-
bào đường rãnh
-
bao dương vật
-
bào đường xoi
-
bao gai
-
bao gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi thề
* Từ tham khảo/words other:
- bào đường rãnh
- bao dương vật
- bào đường xoi
- bao gai
- bao gái