Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ khó đòi
- bad/doubtful/irrecoverable debt
* Từ tham khảo/words other:
-
lập trường dứt khoát
-
lập trường giai cấp
-
lập trường tư tưởng
-
lập trường vững vàng
-
lập tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ khó đòi
* Từ tham khảo/words other:
- lập trường dứt khoát
- lập trường giai cấp
- lập trường tư tưởng
- lập trường vững vàng
- lập tự