đô | - như kinh đô (nói tắt) =Dời đô đi một nơi khác+To move the capital to another place -C (musical note) =Đô trưởng+C major. -(khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic =như đô vật (nói tắt) |
đô | - xem kinh đô|= dời đô đi nơi khác to move the capital to another place|- (âm nhạc) doh; do; c|- xem đô la|- dose (of medicine)|= tăng đô to increase the dose|-|* khẩu ngữ|- well-built; muscular; robust |
* Từ tham khảo/words other:
- biến đổi thình lình
- biến động
- biển đồng
- biển động
- biến động đột ngột