biến động | * verb - To vary, to evolve, to change =sự vật luôn luôn biến động+nature always changes =thời tiết biến động+the weather varies =những biến động trong tâm hồn+psychological changes |
biến động | * đtừ|- to vary, to evolve, to change|= sự vật luôn luôn biến động nature always changes|= thời tiết biến động the weather varies|* dtừ|- displacement|= sự biến động giá fluctuation of prices |
* Từ tham khảo/words other:
- áo váy
- áo vệ sinh
- áo vệ sinh ngắn tay
- áo vét
- áo vét đàn bà