Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến động đột ngột
* dtừ|- upheaval
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng súng
-
ngừng sững lại
-
ngưng tạm thời
-
ngừng tay
-
ngừng thở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến động đột ngột
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng súng
- ngừng sững lại
- ngưng tạm thời
- ngừng tay
- ngừng thở