đồ | * noun - thing; object; article |
đồ | - thing; article|- (nói chung) produce; merchandise; goods; food|= đồ đông lạnh frozen food|= bà ấy không ăn đồ cứng được she can't eat solid food|- xem quần áo|= đồ trận (quần áo mặc khi đánh trận) combat uniform; combat dress; battledress|- kind; sort|= đồ ngu! you stupid!; you idiot! |
* Từ tham khảo/words other:
- biên giới
- biên giới của văn minh
- biên giới hải quan
- biên giới tự nhiên
- biển hàng