Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên giới
* noun
- Frontier
=biên giới Lào-Việt+the Lao-Vietnamese frontier
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biên giới
- frontier; border|= biên giới quốc gia national frontiers|= biên giới trung - việt border between china and vietnam; sino-vietnamese border
* Từ tham khảo/words other:
-
áo tắm
-
áo tắm hai mảnh
-
ảo tần
-
áo tang
-
áo tang bằng nhiễu đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên giới
* Từ tham khảo/words other:
- áo tắm
- áo tắm hai mảnh
- ảo tần
- áo tang
- áo tang bằng nhiễu đen