Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đố
* verb
- to defy
=đố kỵ+To envy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đố
- to ask somebody a riddle|- xem đánh đố
* Từ tham khảo/words other:
-
biến phân
-
biện pháp
-
biện pháp bình ổn vật giá
-
biện pháp cực đoan
-
biện pháp cuối cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đố
* Từ tham khảo/words other:
- biến phân
- biện pháp
- biện pháp bình ổn vật giá
- biện pháp cực đoan
- biện pháp cuối cùng