biện pháp | * noun - Measure, means, method =biện pháp hành chính+administrative measures =biện pháp kỹ thuật+technical means =dùng biện pháp mềm dẻo+to use flexible methods |
biện pháp | - measure; method|= biện pháp hành chính/an ninh administrative/security measures|= dùng biện pháp mềm dẻo/cưỡng chế to use flexible/coercive methods |
* Từ tham khảo/words other:
- áp bức
- áp bức người nghèo
- áp cao
- áp chảo
- áp chế