áp chế | * verb - To tyrannize, to persecute =họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình+they are ready to persecute their political opponents =kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp+in a class society, the strong tyrannize the weak |
áp chế | - to tyrannize; to persecute; to oppress; to repress|= họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình they are ready to persecute their political opponents|= kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp in a class society, the strong tyrannize the weak |
* Từ tham khảo/words other:
- ậm à
- ậm à ậm ạch
- ậm à ậm ừ
- ấm ách
- ậm ạch