ậm ạch | * adj - Labouring, ploughing, plodding =xe bò ậm ạch lên dốc+the cart laboured up the slope =công việc làm cứ ậm ạch mãi+the job keeps plodding on |
ậm ạch | * ttừ|- labouring, ploughing, plodding; heavy; difficult; prod along, lumber|= xe bò ậm ạch lên dốc the cart laboured up the slope|= công việc làm cứ ậm ạch mãi the job keeps plodding on |
* Từ tham khảo/words other:
- âm nền
- âm ngạc
- ám nghĩa
- âm nghĩa
- ám ngữ