Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm ngạc
* dtừ|- palatal; palatal sound|- như âm vòm miệng
* Từ tham khảo/words other:
-
ngời lên
-
ngoi lên mặt nước để thở
-
ngồi lì
-
ngói lợp nhà
-
ngòi lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm ngạc
* Từ tham khảo/words other:
- ngời lên
- ngoi lên mặt nước để thở
- ngồi lì
- ngói lợp nhà
- ngòi lửa