Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da thịt
* noun
- skin and flesh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
da thịt
* dtừ|- skin and flesh, flesh|= màu da thịt flesh colour, carnation
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu đi lại được
-
bắt đầu đi nhanh lên
-
bắt đầu diễn
-
bắt đầu đối xử điên rồ
-
bắt đầu ghét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da thịt
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu đi lại được
- bắt đầu đi nhanh lên
- bắt đầu diễn
- bắt đầu đối xử điên rồ
- bắt đầu ghét