Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp bức người nghèo
* thngữ|- to grind the faces of the poor
* Từ tham khảo/words other:
-
con dòng cháu dõi
-
con dòng cháu giống
-
cơn dông mưa đá
-
cồn đốt
-
còn dư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp bức người nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- con dòng cháu dõi
- con dòng cháu giống
- cơn dông mưa đá
- cồn đốt
- còn dư