Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp bức người nghèo
* thngữ|- to grind the faces of the poor
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ lưu vong
-
chính phủ ma
-
chính phủ nội các
-
chính phủ phản động
-
chính phủ quá độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp bức người nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ lưu vong
- chính phủ ma
- chính phủ nội các
- chính phủ phản động
- chính phủ quá độ