áp bức | * verb - To oppress =áp bức các tộc người thiểu số+to oppress the ethnic minorities =các dân tộc bị áp bức+the oppressed nations * noun - oppression =đả đảo nạn áp bức chủng tộc!+down with the racial oppression! =kẻ áp bức và kẻ bị áp bức+the oppressor and the oppressed |
áp bức | - to oppress|= áp bức các tộc người thiểu số to oppress the ethnic minorities|= các dân tộc bị áp bức the oppressed nations|- oppression|= đả đảo nạn áp bức chủng tộc! down with the racial oppression!|= kẻ áp bức và kẻ bị áp bức the oppressor and the oppressed |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm
- ẵm
- ậm à
- ậm à ậm ạch
- ậm à ậm ừ