ẵm | * verb - To carry in one's arms =đứa bé còn ẵm ngửa+a babe in arms, an infant in arms =từ thuở còn ẵm ngửa+from an infant in arms =vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay+my wife is carrying the first son in her arms |
ẵm | - to carry a baby in one's arms|= vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay my wife is carrying the first son in her arms |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm áp
- ăm ắp
- âm áp chót
- âm át
- âm át dưới