ẩm | * adj - Damp, humid =quần áo ẩm+damp clothes =mặt đất ẩm hơi sương+the ground is damp with dew =trời ẩm+wet weather =chống ẩm+damp-proof |
ẩm | * ttừ|- wet, damp, humid, moist|- như ẩm ướt|= quần áo ẩm damp clothes|= mặt đất ẩm hơi sương the ground is damp with dew* đtừ|- to drink|* dtừ|- dampness; humidity, moisture |
* Từ tham khảo/words other:
- âm mao
- âm mặt lưỡi
- am mây
- ẩm mốc
- âm môi