Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỗ
* verb
- To pass an examination
-To stop (of car)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỗ
- xem thi đỗ|= cô ta đỗ hạng mấy? where did she come in the exam?|- (nói về xe hơi) to park; bean; pea
* Từ tham khảo/words other:
-
biên niên
-
biển nổi
-
biển ở cửa
-
biến phân
-
biện pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỗ
* Từ tham khảo/words other:
- biên niên
- biển nổi
- biển ở cửa
- biến phân
- biện pháp