Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên niên
* adj
- Annalistic
=cuốn sử biên niên+a book of annals
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biên niên
- annals; chronicles|= nhà biên niên sử annalist; chronicler
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo tầu
-
áo tế
-
ao thả cá
-
ảo thanh
-
áo thầy tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên niên
* Từ tham khảo/words other:
- ảo tầu
- áo tế
- ao thả cá
- ảo thanh
- áo thầy tu