nhợ | * noun - String, fine cord * adj -(cũng nói lợ) Sweetish - nhờ nhợ (láy,ý giảm) =Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy+The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish |
nhợ | - string, fine cord, rope; (cũng nói lợ) sweet, weetish; cũng như nhờ nhợ (láy, ý giảm)|= canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy the soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish |
* Từ tham khảo/words other:
- chàng ngốc
- chẳng những
- chẳng nỡ
- chẳng nói chẳng rằng
- chăng nữa