Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng nói chẳng rằng
- to make no comment; to say nothing; silently; without a word
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt vịt trời
-
thịt vụn
-
thịt xiên nướng
-
thịt xùi
-
thiu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng nói chẳng rằng
* Từ tham khảo/words other:
- thịt vịt trời
- thịt vụn
- thịt xiên nướng
- thịt xùi
- thiu