Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng nỡ
- not to have the heart to
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm màng cứng
-
viêm màng hoạt dịch
-
viêm màng kết
-
viêm màng lưới
-
viêm màng não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng nỡ
* Từ tham khảo/words other:
- viêm màng cứng
- viêm màng hoạt dịch
- viêm màng kết
- viêm màng lưới
- viêm màng não