Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chàng ngốc
- idiot; fool|= nhưng quý khán giả thân mến, tuần tới ai sẽ là chàng ngốc? but who will be the fool next week, dear audience?
* Từ tham khảo/words other:
-
về phía bắc
-
về phía bầu trời
-
về phía bên trái tàu
-
về phía biển
-
về phía bờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chàng ngốc
* Từ tham khảo/words other:
- về phía bắc
- về phía bầu trời
- về phía bên trái tàu
- về phía biển
- về phía bờ