Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấp nhứ
- attempt try|= người tù nhấp nhứ định trốn the prisoner attempted to escape (an escape)
* Từ tham khảo/words other:
-
luồn tay
-
luôn tay luôn chân
-
luôn thể
-
luôn tiện
-
lượn tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấp nhứ
* Từ tham khảo/words other:
- luồn tay
- luôn tay luôn chân
- luôn thể
- luôn tiện
- lượn tròn