dần | * verb - to beat =dâu như dần+to suffer as if one had been beaten |
dần | - little by little; bit by bit; gradually|= trời sáng dần little by little the sky cleared|- to beat; to thrash; to drub|= dần cho một trận to give somebody a good beating|- (tử vi) tiger |
* Từ tham khảo/words other:
- bất ngãi
- bạt ngàn
- bát ngát
- bất nghĩ
- bất nghĩa