bạt ngàn | * adj - Innumerable and extensive =rừng núi bạt ngàn+mountains and forests are thick and interminable =lúa tốt bạt ngàn+limitless expanses of fat rice crops |
bạt ngàn | * ttừ|- innumerable and extensive, immense, undounded, endless; with unlimited quantity of|= rừng núi bạt ngàn mountains and forests are thick and interminable|= lúa tốt bạt ngàn limitless expanses of fat rice crops |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn tượng chung
- ấn tượng sai về cái gì
- ấn tượng sâu sắc
- ấn tỷ
- ẩn tỳ