* adj - Vast, immense, limitless =cánh đồng bát ngát+An immense field
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát ngát
* ttừ|- vast, immense, limitless, unbounded, endless, infinite,|= cánh đồng bát ngát an immense field|* phó từ immensely, undoundedly, endlessly, without end
* Từ tham khảo/words other:
- ăn trộm và đổi dấu
- ăn trưa
- án tù
- ân tứ
- án tù chung thân