Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất nghĩa
- Disloyal
=ăn ở bất nghĩa+to behave in a disloyal way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất nghĩa
- disloyal; ungrateful|= ăn ở bất nghĩa to behave in a disloyal way
* Từ tham khảo/words other:
-
anh lái ngựa
-
ánh lân quang
-
ánh lấp lánh
-
ánh lập lòe
-
ánh lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- anh lái ngựa
- ánh lân quang
- ánh lấp lánh
- ánh lập lòe
- ánh lên