dán | * verb - to paste; to stick; to glue =khẩu hiệu dán trên tường+A banner stick on the wall. To rivet |
dán | * đtừ|- to paste on; stick; glue|= khẩu hiệu dán trên tường a banner stick on the wall to rivet|- press oneself (to)|= dán mình vào tường flatten oneself against the wall |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu viết
- bắt đầu xây dựng
- bắt đầu xế chiều
- bát đầy rượu pân
- bất đề kháng