Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngược chiều kim đồng hồ
- anticlockwise; counterclockwise|= vặn ngược chiều kim đồng hồ mới được! turn it in an anticlockwise direction
* Từ tham khảo/words other:
-
thân anh
-
than antraxit
-
thần bắc-cút
-
thản bạch
-
thần bản mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngược chiều kim đồng hồ
* Từ tham khảo/words other:
- thân anh
- than antraxit
- thần bắc-cút
- thản bạch
- thần bản mệnh