lo |
- to be uneasy/anxious/nervous/worried about something; to worry; to be like a cat on hot bricks|= điều gì làm anh lo nhất? what worries you most?; what most worries you?|= đừng lo, tôi chỉ giả bộ thôi mà! don't worry, i am only pretending!|- to take care of...; to look after...; to see to something; to take charge of...|= một mình em lo nhà cửa không xuể đâu, hãy kiếm người phụ cho you can't look after the house on your own, get some help/get someone to help|= chỉ lo cho cá nhân mình thôi to look after number one|- xem lo lót |
* Từ tham khảo/words other:
- căn hộ khép kín
- cán hoa
- cân hơi
- cận huống
- cân hụt