Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân hơi
- Weight of an animal still alive, live weight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân hơi
- weight of an animal still alive, live weight
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn gốm
-
bắn gục
-
bàn gương trang điểm
-
bắn hạ
-
bán hạ giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân hơi
* Từ tham khảo/words other:
- bàn gốm
- bắn gục
- bàn gương trang điểm
- bắn hạ
- bán hạ giá