Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn hạ
- to shoot down; to gun down; to down|= bắn hạ oanh tạc cơ của địch to shoot down enemy bombers
* Từ tham khảo/words other:
-
không động đến
-
không đồng đều
-
không đồng đều từ đầu đến cuối
-
không đông được
-
không đóng khung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn hạ
* Từ tham khảo/words other:
- không động đến
- không đồng đều
- không đồng đều từ đầu đến cuối
- không đông được
- không đóng khung