Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho biết
* verb
-to tell; to make known
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cho biết
- to tell; to show|= người nào cần thì mới cho biết the information will be made available on a need-to-know basis
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng rồng
-
bằng sắc
-
bằng sáng chế
-
bằng sành
-
bằng sáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho biết
* Từ tham khảo/words other:
- bảng rồng
- bằng sắc
- bằng sáng chế
- bằng sành
- bằng sáp