Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng sắc
* noun
- Royal diplomas and certificates
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bằng sắc
* dtừ|- diploma; royal diplomas and certificates
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh ảo
-
anh ấy
-
ánh bạc
-
ánh bắc cực
-
ảnh bản kẽm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng sắc
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh ảo
- anh ấy
- ánh bạc
- ánh bắc cực
- ảnh bản kẽm