Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh ấy
- he|= anh ấy và tôi là bạn học với nhau he and i are schoolfriends|= anh ấy kia rồi! there he is!|- him|= tôi chẳng bao giờ tin anh ấy i never trust him|= lại là anh ấy nữa ư? is it him again?
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho mờ tối
-
làm cho người khác biết
-
làm cho người ta không ưa
-
làm cho người ta mến
-
làm cho người ta phải để ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh ấy
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho mờ tối
- làm cho người khác biết
- làm cho người ta không ưa
- làm cho người ta mến
- làm cho người ta phải để ý