hội chợ | * noun - fair |
hội chợ | - fair|= chúng tôi sẽ tham gia triển lãm ở hội chợ sách hà nội we'll be among the exhibitors at the hanoi book fair|= hội chợ trao đổi thương mại và kinh tế khối pháp ngữ the francophone fair for economic and commercial exchange |
* Từ tham khảo/words other:
- bước đi chậm chạp
- bước đi khó nhọc
- bước đi lắc lư chầm chậm
- bước đi loạng choạng
- bước đi lóng ngóng