Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận huống
- (từ cũ) Recent situation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cận huống
(từ-nghĩa cũ) recent situation; conjuncture; juncture
* Từ tham khảo/words other:
-
bản in
-
bản in chụp
-
bản in đá nhiều màu
-
bản in đúc
-
bản in khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận huống
* Từ tham khảo/words other:
- bản in
- bản in chụp
- bản in đá nhiều màu
- bản in đúc
- bản in khắc