ló | * verb - to appear; to heave; to come into sight =căn nhà ló ra+The house hove in sight |
ló | - to heave; to emerge; to come into sight; to jut out|= đừng ló đầu qua cửa sổ! do not lean out of the window!|= cô ta mở cửa và ló đầu vào/ra she opened the door and poked her head in/out |
* Từ tham khảo/words other:
- cần kéo
- cần kéo nước
- cán khoan
- cần khởi động
- càn khôn