Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càn khôn
* noun
- Heaven and earth; universe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
càn khôn
* dtừ|- heaven and earth; universe, father and mother; son and daughter; husband and wife
* Từ tham khảo/words other:
-
bám chặt lấy
-
bám chặt vào
-
bấm chí
-
bấm chồi
-
bấm chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càn khôn
* Từ tham khảo/words other:
- bám chặt lấy
- bám chặt vào
- bấm chí
- bấm chồi
- bấm chữ