Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
líu tíu
- (of speech) be indistinet, confused; be in a big hurry, bustle|= mọi người líu tíu cả lên everyone was bustling about
* Từ tham khảo/words other:
-
triệu chứng học
-
triệu chứng sốt
-
triều cống
-
triều cường
-
triều đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
líu tíu
* Từ tham khảo/words other:
- triệu chứng học
- triệu chứng sốt
- triều cống
- triều cường
- triều đại