moóc | * dtừ|- morse|- landmark; * nghĩa bóng milestone|= cắm mốc chia ruộng to set up landmarks when distributing land|= sự kiện đó là cái mốc lớn trong lịch sử this event is a great landmark in the history|- xem mốc meo|= quần áo mốc vì bị ẩm clothes get mouldy because of dampness|- mould-green; mould-gray|= cúc mốc mould-green chrysanthemum|= da mốc mould-gray complexion |
* Từ tham khảo/words other:
- đánh móc
- đánh môi
- đánh môi son
- danh môn
- đánh môn bài