Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò
* noun
- kiln; furnace; oven
=Bánh mì mới ra lò+The bread was fresh from the oven
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lò
- kiln; furnace; oven|= bánh mì mới ra lò the bread was fresh from the oven|= trong này nóng như cái lò it's like an oven in here
* Từ tham khảo/words other:
-
cân hụt
-
cần ích
-
can ke
-
cặn kẽ
-
cân kẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò
* Từ tham khảo/words other:
- cân hụt
- cần ích
- can ke
- cặn kẽ
- cân kẹo