Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặn kẽ
* adj
- Careful, detailed, minute
=hiểu cặn kẽ+to understand every detail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặn kẽ
- detailed; exhaustive; thorough|= một lời giải thích cặn kẽ a detailed explanation|= hiểu cặn kẽ to understand thoroughly
* Từ tham khảo/words other:
-
bản dịch
-
bản dịch đối chiếu
-
bản dịch lại
-
bản dịch quay cóp
-
bản dịch sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặn kẽ
* Từ tham khảo/words other:
- bản dịch
- bản dịch đối chiếu
- bản dịch lại
- bản dịch quay cóp
- bản dịch sai