Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ kim
- five metals (gold, siver, copper, iron and tin)
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ăn sinh sống kiếm cơm
-
làm ăn thất bại
-
làm ăn thua lỗ
-
làm áp lực
-
làm ẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ kim
* Từ tham khảo/words other:
- làm ăn sinh sống kiếm cơm
- làm ăn thất bại
- làm ăn thua lỗ
- làm áp lực
- làm ẩu