nắm tay | - Fist |
nắm tay | - fist|= chào bằng cách giơ nắm tay lên to give a raised-fist salute|= tôi sẽ cho ông xem mấy quả bơ to bằng nắm tay ông i'll show you avocados equal in size to your fist|- to hold somebody's hand|= nắm tay tôi băng qua đường nhé! hold my hand while we cross the street!|= nắm tay ai dắt đi to lead somebody by the hand |
* Từ tham khảo/words other:
- cau có
- cầu cơ
- cau có giận dữ
- cầu có thu lệ phí
- cầu cống