cau có | * verb - To scowl =cau có với mọi người+to scowl at everybody =nét mặt cau có+there is a scowl on his face |
cau có | * đtừ|- to scowl|= cau có với mọi người to scowl at everybody|= nét mặt cau có there is a scowl on his face|* ttừ|- gloomy, sullen |
* Từ tham khảo/words other:
- bán chuyên nghiệp
- bàn cờ
- bần cố
- bàn cờ dùng để chơi cờ đam
- bản cô lại